Quyền về lao động là một trong những vấn đề chính trong vòng đàm phán cuối cùng của CPTPP trước khi ký kết. Vậy, vấn đề này quan trọng như thế nào với Việt Nam, thưa ông?
Các nhà kinh tế kỳ vọng, CPTPP cùng với Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) sẽ mang lại những lợi ích kinh tế to lớn cho Việt Nam như tăng tính cạnh tranh về giá của các mặt hàng xuất khẩu Việt Nam trên những thị trường chính và đẩy mạnh đầu tư trực tiếp nước ngoài, thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo ra hàng triệu việc làm, bao gồm các doanh nghiệp (DN) vừa và nhỏ. Quan trọng hơn, CPTPP sẽ tạo điều kiện cho cải cách trong nước ở nhiều lĩnh vực và xây dựng môi trường cho nền kinh tế cạnh tranh.
Chính phủ Việt Nam đang tích cực theo đuổi chương trình nghị sự về hội nhập kinh tế quốc tế. Quyết tâm đó được khẳng định bằng việc thông qua Nghị quyết số 6 của Đảng năm 2016. Tôi tin rằng điều này sẽ không chỉ đem lại lợi ích về kinh tế mà còn cả về mặt xã hội.
CPTPP cùng với EVFTA, được gọi là những FTA thế hệ mới, với đặc điểm là nhấn mạnh nhiều đến quyền lao động, cũng như bảo vệ tính bền vững của môi trường, để đảm bảo rằng tự do thương mại sẽ đóng góp vào phát triển bền vững, đồng thời giúp người lao động (NLĐ) và DN cùng được hưởng lợi ích kinh tế một cách công bằng.
Theo ông, Việt Nam đã có những tiến triển gì để chuẩn bị cho việc thực hiện Chương lao động của CPTPP?
Trên thực tế, Việt Nam đã có những cải thiện đáng kể về khuôn khổ pháp luật lao động trong quá trình tiến tới nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa kể từ thời kỳ đổi mới. Trong những năm gần đây, diện bao phủ của sự bảo vệ về pháp luật đã được mở rộng dần đến NLĐ trong nền kinh tế phi chính thức. Đồng thời, việc điều chỉnh mức lương tối thiểu đã trở thành một quá trình ba bên với sự tham gia của đại diện Chính phủ, NLĐ và người sử dụng lao động, thông qua Hội đồng Tiền lương Quốc gia.
Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm yếu trong pháp luật lao động và các thể chế liên quan đến quan hệ lao động. Song, tôi tin rằng, việc sửa đổi Bộ luật Lao động và đổi mới hệ thống quan hệ lao động phù hợp với Tuyên bố năm 1998 của ILO và bối cảnh của Việt Nam chắc chắn sẽ giúp ích cho vấn đề này.
Ông nhìn nhận như thế nào về mối liên hệ giữa CPTPP và cách mạng công nghiệp 4.0?
CPTPP và EVFTA, một khi được phê chuẩn, sẽ mang lại những lợi ích về kinh tế cho Việt Nam như đã nói ở trên; đồng thời, thay đổi công nghệ - đặc điểm đặc trưng của Cách mạng công nghiệp 4.0 - sẽ tái cấu trúc sâu sắc bản chất của việc làm, về cả số lượng và chất lượng trong các ngành sản xuất và dịch vụ.
Nghiên cứu của ILO chỉ ra rằng những thay đổi công nghệ sẽ ảnh hưởng tới hầu hết các ngành, nhất là các ngành công nghiệp sản xuất. Ví dụ, ILO ước tính 86% lao động làm công ăn lương trong ngành dệt may - da giày của Việt Nam có thể phải đối mặt với nguy cơ cao bị tự động hóa trong tương lai. Cách mạng công nghiệp 4.0 sẽ làm một số công việc biến mất, nhưng đồng thời sẽ tạo ra nhiều công việc mới.
Vậy, Việt Nam cần làm gì trước những thay đổi mà CPTPP và Cách mạng công nghiệp 4.0 đem lại?
Chính phủ cần nâng cao năng lực hoạch định và thực hiện các chính sách thị trường lao động tích cực, dự báo thay đổi trong thị trường việc làm, đưa đào tạo nghề phù hợp với những yêu cầu mới, cải thiện hệ thống giáo dục và cung cấp bảo trợ xã hội trong quá trình chuyển từ công việc này sang công việc khác. Và điều này nên được thực hiện thông qua mô hình đối tác công - tư, với sự tham gia thực chất của các ngành và doanh nghiệp, những bên đòi hỏi NLĐ có trình độ và kỹ năng mới.Đồng thời, cần thiết phải phát triển khung khổ điều tiết hợp lý để bảo vệ NLĐ trong những hình thức việc làm mới.
Xin cảm ơn ông!